🛞 Hướng Dẫn Đọc Thông Số Vỏ Xe Ô Tô Đúng Cách – Ai Cũng Nên Biết!

logo
🛞 Hướng Dẫn Đọc Thông Số Vỏ Xe Ô Tô Đúng Cách – Ai Cũng Nên Biết!
01/06/2025 08:57 PM

      Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật của lốp xe ô tô không chỉ giúp bạn chọn đúng loại lốp thay thế, mà còn đảm bảo an toàn khi di chuyển và tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là cách đọc thông số vỏ xe ô tô chính xác và dễ nhớ.


      🔍 Thông số vỏ xe ô tô là gì?

      Trên mỗi chiếc lốp ô tô, bạn sẽ thấy một dãy ký hiệu như sau:

      205/55R16 91V

      Dãy ký hiệu này thể hiện kích thước, cấu trúc, tải trọng, và tốc độ tối đa cho phép của lốp xe. Dưới đây là cách đọc từng phần:


      📘 Giải nghĩa từng thông số trên lốp xe

      1. 205 – Bề rộng mặt lốp (tính bằng mm)

      • Đây là chiều rộng của lốp tính từ vách bên này sang bên kia.

      • Trong ví dụ: lốp rộng 205mm

      2. 55 – Tỷ lệ chiều cao thành lốp / bề rộng

      • Đây là tỷ lệ chiều cao thành lốp so với bề rộng lốp, còn gọi là tỷ số khung hình (aspect ratio).

      • 55 nghĩa là chiều cao thành lốp = 55% của 205mm = khoảng 112.75mm

      • Tỷ lệ này càng nhỏ thì lốp càng mỏng – thường dùng cho xe thể thao.

      3. R – Cấu trúc bố thép Radial

      • “R” viết tắt của Radial, là loại lốp có cấu tạo lớp bố thép xếp hình nan hoa, phổ biến nhất hiện nay.

      4. 16 – Đường kính mâm (inch)

      • Đây là kích thước vành mâm xe phù hợp với lốp, đơn vị là inch.

      • Trong ví dụ: Lốp dùng mâm xe 16 inch.

      5. 91 – Chỉ số tải trọng (Load Index)

      • Con số 91 tương ứng với tải trọng tối đa 615 kg/lốp
        (Bạn có thể tra bảng quy đổi chỉ số tải trọng lốp để biết chi tiết)

      6. V – Chỉ số tốc độ (Speed Rating)

      • Chữ “V” đại diện cho tốc độ tối đa 240 km/h mà lốp chịu được liên tục.
        (Một số ký hiệu tốc độ phổ biến: T = 190 km/h, H = 210 km/h, V = 240 km/h, W = 270 km/h...)


      🧭 Ví dụ tổng quát

      225/60R17 99H
      👉 Nghĩa là:

      • Rộng 225mm

      • Chiều cao bằng 60% của 225mm

      • Mâm 17 inch

      • Chịu tải ~775kg

      • Chịu tốc độ tối đa 210 km/h


      📎 Ngoài ra còn có thể thấy:

      🔸 MFG hoặc DOT:

      • Thông tin nhà sản xuấtngày sản xuất lốp

      • Ví dụ: DOT X7 1U 0423 nghĩa là lốp sản xuất tuần 04 năm 2023

      🔸 M+S (Mud + Snow):

      • Lốp dùng được cả cho địa hình bùn và tuyết

      🔸 XL hoặc Extra Load:

      • Lốp có thể chịu tải trọng cao hơn bình thường


      📌 Khi nào cần kiểm tra thông số vỏ xe?

      • Khi thay lốp mới, cần chọn đúng thông số để không ảnh hưởng vận hành

      • Khi đi đường dài, cao tốc, kiểm tra áp suất – tải trọng – tốc độ tối đa của lốp

      • Khi muốn nâng cấp mâm lốp, cần tính toán đúng để không sai lệch đường kính bánh xe tổng thể


      📍 Dịch vụ tư vấn – thay vỏ xe ô tô tận nơi tại Bình Dương

      Nếu bạn không chắc về loại lốp phù hợp, hoặc xe bị thủng lốp đột xuất – hãy liên hệ:

      🚗 Vá Vỏ Lưu Động Đình Văn

      • Địa chỉ: Đường Mỹ Phước Tân Vạn, KP Đông An, P. Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương

      • Hotline: 0983.641.334 – 0987.94.78.70

      • Website: https://vavobinhduong.vn

      Hỗ trợ vá vỏ, thay lốp, kiểm tra áp suất tận nơi 24/7 – uy tín, chuyên nghiệp tại Bình Dương.


      ✅ Kết luận

      Việc hiểu và đọc đúng thông số lốp ô tô sẽ giúp bạn:

      • Lựa chọn đúng loại lốp khi thay thế

      • Đảm bảo an toàn khi vận hành xe

      • Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và nhiên liệu về lâu dài

      Zalo
      Hotline